Với những ai đang và sẽ đi du học, xuất khẩu lao động sang Trung Quốc chắc chắn sẽ quan tâm đến việc chuyển tiền từ Việt Nam sang tiền Trung Quốc và ngược lại. Bài viết dưới đây giúp bạn biết cách quy đổi 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Cùng tham khảo nhé!
I. Giới thiệu về tiền Trung Quốc – Nhân dân tệ
Tên chính thức của đơn vị tiền tệ Trung Quốc là Nhân dân tệ hay gọi tắt là Tệ, tên giao dịch quốc tế là RMB, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành và sử dụng năm 1948, sử dụng từ năm 1948, trải qua nhiều lần thay đổi và phát hành lại.
Đồng nhân dân tệ, viết tắt của CNY (¥), vẫn sử dụng ký hiệu nhân dân tệ trong giao dịch và hiện là đơn vị tiền tệ quan trọng trong thương mại quốc tế, chiếm 9% thị trường toàn cầu. Trong năm 2018, đồng nhân dân tệ sẽ được phép giao dịch tại các tỉnh biên giới phía Bắc của Việt Nam với Trung Quốc.
Tiền Trung Quốc được sử dụng ngày nay bao gồm tiền giấy và tiền xu, với mệnh giá tối đa là 100 nhân dân tệ, đồng xu mệnh giá tối thiểu là 1 hào và một đô la trị giá 10 xu.
- Đơn vị tiền giấy: 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ.
- Đơn vị tiền xu: 1 hào, 2 hào, 5 hào, 1 tệ.
Cũng giống như tiền của Việt Nam, tiền của Trung Quốc có in hình cựu Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Mao Trạch Đông và một mặt khác có các địa danh nổi tiếng của Trung Quốc.
II. 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền việt
Bảng quy đổi nhân dân tệ được cập nhật hôm nay, 1 nhân dân tệ x 3476,71 đồng. Bạn có thể quy đổi một số loại nhân dân tệ sang tiền đồng bằng cách tham khảo bảng dưới đây:
Nhân dân tệ | Việt Nam Đồng |
1 tệ | 3.546,06 VNĐ |
2 tệ | 7.092,12 VNĐ |
5 tệ | 17.730,30 VNĐ |
10 tệ | 35.460,60 VNĐ |
20 tệ | 70.921,20 VNĐ |
50 tệ | 177.303,00 VNĐ |
100 tệ | 354.606,01 VNĐ |
1000 tệ | 3.546.060,07 VNĐ |
1 vạn tệ | 35.460.600,70 VNĐ |
100 vạn tệ | 3.546.060.070,00 VNĐ |
Như vậy, từ bảng quy đổi trên bạn đọc đã biết: 1 vạn tệ = 35.460.600,70 VNĐ
III. Chuyển đổi tiền Việt Nam sang tiền Trung Quốc ở đâu?
1. Tại ngân hàng
Đổi nhân dân tệ ở ngân hàng nào là câu hỏi được nhiều người quan tâm:
-
Hầu hết các ngân hàng lớn của Việt Nam như VP bank, Vietinbank, Vietcombank, Techcombank, Agirbank hay BIDV… đã được cấp phép giao dịch ngoại tệ quốc gia.
-
Đổi tiền trong ngân hàng không chỉ đảm bảo an toàn cho khách hàng mà còn giảm thiểu rủi ro về tiền giả, tiền vỡ … Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu ngân hàng đổi tiền với nhiều mệnh giá khác nhau.
-
Một nhược điểm nhỏ khi đổi tiền ở ngân hàng là bạn phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, thủ tục, bao gồm: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước, hộ chiếu, visa. Ngoài ra, tỷ giá hối đoái của mỗi ngân hàng là khác nhau. Vì vậy, trước khi quyết định đổi tiền, bạn nên tham khảo tỷ giá của ngân hàng để đảm bảo không bị lỗ.
2. Tại các cửa hàng
- Tuyến phố Hà Trung: Đây được gọi là phố của người Hoa. Ở đây, tỷ lệ chênh lệch nhà ở không chênh lệch nhiều.
- Số 1 Trần Phú: Đây là địa chỉ thu đổi ngoại tệ uy tín được nhiều người lựa chọn. Ưu điểm ở đây là giá cả được cập nhật nhanh hơn các cửa hàng trên phố Hà Trung.
- Tiệm vàng Phú Vân – Phố Lương Ngọc Quyến: Địa chỉ thu đổi ngoại tệ có từ những năm 1940. Giá ưu đãi, phục vụ nhanh chóng, nhân viên tư vấn nhiệt tình.
IV. Thủ tục đổi tiền Nhân dân tệ ở ngân hàng
Quy trình đổi tiền tại ngân hàng rất đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đến địa chỉ ngân hàng tin cậy gần nơi bạn sinh sống.
- Bước 2: Mang theo giấy tờ tùy thân và xuất trình theo yêu cầu của giao dịch viên ngân hàng.
- Bước 3: Điền thông tin cá nhân của bạn vào biểu mẫu giao dịch thu đổi ngoại tệ. (Mẫu do ngân hàng cung cấp)
- Bước 4: Kiểm tra thông tin trên mẫu với giao dịch viên. Thông tin xác nhận được điền vào hệ thống.
- Bước 5: Ký nhận số tiền đã đổi.
Với những thông tin mà dorsetmoon.com chia sẻ chắc hẳn bạn biết cách đổi 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt.